Có 2 kết quả:
去国 qù guó ㄑㄩˋ ㄍㄨㄛˊ • 去國 qù guó ㄑㄩˋ ㄍㄨㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to leave one's country
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to leave one's country
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0